Có 2 kết quả:
无晶圆 wú jīng yuán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ • 無晶圓 wú jīng yuán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fabless (semiconductor company)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fabless (semiconductor company)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh